Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ghẻ nước

Academic
Friendly

Từ "ghẻ nước" trong tiếng Việt một thuật ngữ dùng để chỉ một loại bệnh da liễu. Cụ thể hơn, "ghẻ nước" thường liên quan đến một loại ghẻ trên bề mặt da xuất hiện những mụn nước. Bệnh này có thể gây ngứa ngáy, khó chịu nếu không được điều trị, có thể dẫn đến viêm nhiễm.

Định nghĩa đơn giản:
  • Ghẻ nước: một bệnh da liễu biểu hiện những mụn nước trên da, thường gây ngứa.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bạn bị ghẻ nước nên cần phải đi khám bác sĩ."
  2. Câu phức tạp: "Mùa nóng bức, trẻ em dễ bị ghẻ nước do ra mồ hôi nhiều không được vệ sinh sạch sẽ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, có thể nói: "Ghẻ nước thường xuất hiệnnhững vùng da ẩm ướt không được thông thoáng."
  • Trong văn nói: "Nếu bạn thấy mụn nước trên da, rất có thể bạn bị ghẻ nước, hãy cẩn thận."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ghẻ: một từ chung để chỉ các loại ghẻ khác nhau, không chỉ riêng ghẻ nước.
  • Ghẻ lở: Một loại ghẻ khác, có thể không mụn nước nhưng có thể vết lở loét trên da.
  • Ghẻ ngứa: Thông thường chỉ cảm giác ngứa ngáy do ghẻ gây ra, không nhất thiết mụn nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mụn nước: thuật ngữ chỉ những nốt mụn chứa nước, có thể không liên quan đến ghẻ.
  • Bệnh da liễu: một nhóm bệnh liên quan đến da, trong đó ghẻ nước.
  • Nổi mề đay: Một loại dị ứng da có thể gây ngứa ngáy nhưng không giống như ghẻ nước.
Từ liên quan:
  • Ngứa: Cảm giác khó chịu thường đi kèm với ghẻ nước.
  • Viêm: Nếu ghẻ nước không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến viêm nhiễm.
  1. Bệnh ghẻ sinh ra những mụn bọc nước.

Comments and discussion on the word "ghẻ nước"