Từ "ghẻ nước" trong tiếng Việt là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại bệnh da liễu. Cụ thể hơn, "ghẻ nước" thường liên quan đến một loại ghẻ mà trên bề mặt da xuất hiện những mụn nước. Bệnh này có thể gây ngứa ngáy, khó chịu và nếu không được điều trị, có thể dẫn đến viêm nhiễm.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ về sử dụng:
Câu đơn giản: "Bạn bị ghẻ nước nên cần phải đi khám bác sĩ."
Câu phức tạp: "Mùa hè nóng bức, trẻ em dễ bị ghẻ nước do ra mồ hôi nhiều và không được vệ sinh sạch sẽ."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong y học, có thể nói: "Ghẻ nước thường xuất hiện ở những vùng da ẩm ướt và không được thông thoáng."
Trong văn nói: "Nếu bạn thấy có mụn nước trên da, rất có thể là bạn bị ghẻ nước, hãy cẩn thận."
Phân biệt các biến thể của từ:
Ghẻ: Là một từ chung để chỉ các loại ghẻ khác nhau, không chỉ riêng ghẻ nước.
Ghẻ lở: Một loại ghẻ khác, có thể không có mụn nước nhưng có thể có vết lở loét trên da.
Ghẻ ngứa: Thông thường chỉ cảm giác ngứa ngáy do ghẻ gây ra, không nhất thiết có mụn nước.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mụn nước: Là thuật ngữ chỉ những nốt mụn có chứa nước, có thể không liên quan đến ghẻ.
Bệnh da liễu: Là một nhóm bệnh liên quan đến da, trong đó có ghẻ nước.
Nổi mề đay: Một loại dị ứng da có thể gây ngứa ngáy nhưng không giống như ghẻ nước.
Từ liên quan:
Ngứa: Cảm giác khó chịu thường đi kèm với ghẻ nước.
Viêm: Nếu ghẻ nước không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến viêm nhiễm.